buồng giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng giấy+
- Office, bureau, study
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồng giấy"
- Những từ có chứa "buồng giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 672